🌟 기계 체조 (器械體操)
🗣️ 기계 체조 (器械體操) @ Giải nghĩa
- 착지하다 (着地하다) : 기계 체조 등의 운동에서, 공중에서 동작을 마치고 땅바닥에 내려서다.
- 평균대 (平均臺) : 길고 좁은 나무를 다리처럼 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
- 착지 (着地) : 기계 체조 등의 운동에서, 공중에서 동작을 마치고 땅바닥에 내려섬. 또는 그런 동작.
- 평행봉 (平行棒) : 네 개의 기둥 위에 두 개의 대를 나란히 놓은, 기계 체조에 쓰는 기구.
🗣️ 기계 체조 (器械體操) @ Ví dụ cụ thể
- 기계 체조. [체조 (體操)]
- 철봉에서 우승한 기계 체조 선수는 평행봉에도 출전했다. [평행봉 (平行棒)]
- 고난도의 기계 체조와 달리 맨손 체조는 누구나 하기 쉬운 체조이다. [맨손 체조 (맨손體操)]
- 바로 기계 체조에서 사용하는 목마입니다. [목마 (木馬)]
🌷 ㄱㄱㅊㅈ: Initial sound 기계 체조
-
ㄱㄱㅊㅈ (
기계 체조
)
: 철봉, 뜀틀, 평행봉 등의 운동 기구를 사용하여 하는 체조.
None
🌏 THỂ DỤC DỤNG CỤ: Thể dục sử dụng dụng cụ thể thao như xà ngang, nhảy ngựa, xà kép.
• Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)